Loại bảng LCD (LCD panel type) |
Công nghệ IPS (IPS technology) |
Loại đèn nền (Backlight type) |
Hệ thống W-LED (W-LED system) |
Kích thước bảng (Panel size) |
23,8 inch / 60,5 cm |
Lớp phủ màn hình hiển thị (Display surface coating) |
Chống chói, 3H, Độ lóa 25% (Anti-glare, 3H, 25% gloss) |
Khung xem hiệu quả (Effective viewing area) |
527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc) (527.04 mm (Horizontal) x 296.46 mm (Vertical)) |
Tỉ lệ kích thước (Aspect ratio) |
16:9 |
Độ phân giải tối đa (Maximum resolution) |
1920 x 1080 @ 75 Hz |
Mật độ điểm ảnh (Pixel density) |
93 PPI |
Thời gian phản hồi (thông thường) (Response time (typical)) |
4 ms (GtG) |
Độ sáng (Brightness) |
250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) (Contrast ratio (typical)) |
1000:1 |
SmartContrast |
50.000.000:1 |
Bước điểm ảnh (Pixel pitch) |
0,2745 x 0,2745 mm |
Góc nhìn (Viewing angle) |
178º (Ngang) / 178º (Dọc) @ C/R > 10 |
Không bị nháy (Flicker-free) |
Có (Yes) |
Nâng cao hình ảnh (Picture enhancement) |
SmartImage |
Số màu màn hình (Display colors) |
16.7 triệu (16.7 million) |
Gam màu (điển hình) (Color gamut (typical)) |
NTSC 89%, sRGB 99% |
Tần số quét (Scanning frequency) |
30 - 85 kHz (Ngang) / 48 - 75 Hz (Dọc) (Horizontal: 30 - 85 kHz, Vertical: 48 - 75 Hz) |
Chế độ LowBlue |
Có (Yes) |
EasyRead |
Có (Yes) |
sRGB |
Có (Yes) |
Đồng bộ thích ứng (Adaptive sync) |
Có (Yes) |
Khả năng kết nối (Connectivity) |
|
Đầu vào tín hiệu (Signal input) |
VGA (Analog), HDMI 1.4 |
Đầu vào đồng bộ (Sync input) |
Đồng bộ riêng rẽ (Separate sync), Đồng bộ khi bật xanh (Sync on green) |
Âm thanh (Vào/Ra) (Audio (In/Out)) |
Âm thanh HDMI ra (HDMI audio out) |
Tiện lợi (Convenience) |
|
Tiện lợi cho người dùng (User convenience) |
Bật/tắt ngu |
Review LCD Philips 23.8′ IPS 241S9/74
Chưa có đánh giá nào.