Hãng sản xuất |
Seagate |
Dung lượng |
6 TB |
Bộ nhớ đệm |
256 MB |
Tốc độ vòng quay |
5400RPM |
Tốc độ dữ liệu trung bình, đọc / ghi (MB / s) |
156MB/s |
Tốc độ tối đa truyền dữ liệu khi đọc |
210MB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu I/O (tối đa) |
600MB/s |
Độ trễ trung bình |
4.16ms |
Chuẩn giao tiếp |
Sata 3 |
Điện áp khởi động 12V |
2.0A hoặc 2.5A |
Dung sai điên áp (trong tình trạng hoạt động) |
5V: ±5%
12V: +10% / -7.5% |
Nhiệt độ bảo quản (°C) |
–40° to 70° |
Nhiệt độ hoạt động (min °C) |
0° |
Nhiệt độ trong môi trường (bề mặt lớp vỏ ổ cứng tối đa °C) |
60° † |
Biên độ nhiệt môi trường |
20°C mỗi giờ tối đa (hoạt động)
30°C mỗi giờ tối đa (bảo quản) |
Độ ẩm tương đối |
5% đến 95% (hoạt động)
5% đến 95% (bảo quản) |
Biên độ ẩm tương đối ( tối đa ) |
30% mỗi giờ |
Nhiệt độ không gian ẩm (tối đa) |
26°C tối đa (hoạt động)
29°C tối đa (bảo quản) |
Độ cao , hoạt động |
–304m đến 3048m
(–1000 ft đến 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) |
–304m đến12,192m
(–1000ft đến 40,000+ ft) |
Chịu gia lực chống shock lúc hoạt động |
80 Gs at 2ms |
Chịu gia lực chống shock lúc bảo quản |
300 Gs at 2ms |
Rung, vận hành |
2Hz đến 22Hz: 0.25 Gs, Đã giới hạn dịch chuyển
22Hz đến 350Hz: 0.50 Gs
350Hz đến 500Hz: 0.25 Gs |
Rung, bảo quản |
5Hz to 22Hz: 3.0 Gs
22Hz to 350Hz: 3.0 Gs
350Hz to 500Hz: 3.0 Gs |
Âm vực học, mức ồn
Lúc nhàn
Lúc dò |
2.4 bels (typical)
2.6 bels (tối đa) 2.6 bels (typical)
2.7 bels (tối đa) |
Chiều cao (mm/in) |
26.1mm / 1.028 in |
Chiều rộng (mm/in) |
101.6mm /4.0 in (+ 0.010 in) |
Độ dày (mm/in) |
146.99mm / 5.787 in |
khối lượng (g/lb, max) |
626g /1.38 lb |