Asus ROG STRIX Z490-G GAMING – Socket 1200

  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Thương hiệu: Asus
  • Giá bán đã bao gồm VAT.

 

  • Giao hàng
    Giao hàng

    Miễn phí giao hàng trong nội thành các Quận TP.HCM. Xem thêm chính sách vận chuyển tại đây

  • Đổi trả
    Đổi trả

    Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất. Xem thêm tại đây

  • Tổng đài CSKH
    Tổng đài CSKH

    0947510424

  • Hotline Kinh Doanh
    Hotline Kinh Doanh

    0938123903

  • Hotline Kỹ Thuật Kỹ Thuật
    Hotline Kỹ Thuật

    0906750758

" sizes="(max-width: 1600px) 100vw, 1600px" srcset="" alt="Asus Rog Strix Z490 G Gaming 07" width="1600" height="767" data-src="http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-07.png" data-srcset="http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-07.png 1600w, http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-07.png 600w, http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-07.png 1024w" /> " sizes="(max-width: 1600px) 100vw, 1600px" srcset="" alt="Asus Rog Strix Z490 G Gaming 08" width="1600" height="1259" data-src="http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-08.png" data-srcset="http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-08.png 1600w, http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-08.png 600w, http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-08.png 1024w" /> " sizes="(max-width: 1600px) 100vw, 1600px" srcset="" alt="Asus Rog Strix Z490 G Gaming 09" width="1600" height="998" data-src="http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-09.png" data-srcset="http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-09.png 1600w, http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-09.png 600w, http://nguyenanpc.vn/wp-content/uploads/2022/10/Asus-ROG-STRIX-Z490-G-GAMING-09.png 1024w" />

Thông Số Kỹ Thuật

CPU Intel® Socket 1200 cho Intel® Core thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0** * Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU **Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU.
Chipset
Intel® Z490
Bộ nhớ
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4600(O.C)/4500(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem II * Các CPU Intel® Core™i9/i7 thế hệ 10 hỗ trợ ram DDR4 2933/2800/2666/2400/2133, Tham khảo www.asus.com để biết thông tin về Bộ nhớ QVL (Danh sách các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn).
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa tích hợp 1 x DisplayPort 1.4 ** 1 x HDMI 1.4b * *Thông số kỹ thuật của đồ họa tích hợp giữa các loại CPU có thể khác nhau. **Hỗ trợ DisplayPort 1.4 với độ phân giải tối đa 4096 x 2304 @60Hz. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật.
Hỗ trợ Multi-GPU
Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 2 Chiều
Khe cắm mở rộng
Bộ xử lý Intel® thế hệ 10 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16) *1 Bộ chip Intel® Z490 1 x PCIe 3.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) *2 1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ
Hỗ trợ tổng cộng 2 khe cắm M.2 và 6 cổng SATA 6Gb/s Bộ chip Intel® Z490 : 1 x M.2_1 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4) 1 x M.2_2 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*3 6 x Cổng SATA 6Gb /s Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™ Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10
LAN
Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard
Âm thanh
ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD – Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau – Hai Mạch Khuếch đại Thuật Toán – Hỗ trợ : Jack-detection, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước Tính năng Âm thanh: – Công nghệ SupremeFX Shielding™ – cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau – Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối – Vỏ bảo vệ hệ thống âm thanh: Bảo vệ hiệu quả giúp duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu âm thanh, cho chất lượng âm tốt nhất. – Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào – Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz * * Do những giới hạn băng thông HDA, 32-Bit/192kHz không được hỗ trợ đối với âm thanh 8 kênh.
Cổng USB
Cổng USB sau ( Tổng cộng 8 ) 2 cổng USB 3.2 Gen 2(1 x Kiểu A +1 x USB Kiểu CTM) 4 cổng USB 3.2 Gen 1(4 x Kiểu A) 2 cổng USB 2.0 Cổng USB trước ( Tổng cộng 7 ) 1 cổng USB 3.2 Gen 2(1 x USB Kiểu CTM) 2 cổng USB 3.2 Gen 1(2 x Kiểu A) 4 cổng USB 2.0
Software Features
Phần mềm chuyên dụng ROG – RAMCache III – ROG CPU-Z – GameFirst VI – Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer – Sonic Radar III – DTS® Sound Unbound – Overwolf – Phần mềm Anti-virus Phần mềm độc quyền của ASUS Armoury Crate – Aura Creator – Aura Sync AI Suite 3 – 5-Way Optimization with AI Overclocking TPU EPU Digi+ VRM Xpert 4 Turbo app – EZ update AI Charger WinRAR UEFI BIOS AI Overclocking Guide ASUS EZ DIY – ASUS CrashFree BIOS 3 – ASUS EZ Flash 3 – ASUS UEFI BIOS EZ Mode FlexKey
ASUS Special Features
Extreme Engine Digi+ – 5K Black Metallic Capacitors – ON-semi NCP302045 – MicroFine Alloy Choke ASUS Q-Design – ASUS Q-DIMM – ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) – ASUS Q-Slot Giải pháp nhiệt của ASUS – Aluminum M.2 heatsink – Thiết kế nhôm tản nhiệt ASUS EZ DIY – BIOS FlashBack™ button – BIOS FlashBack™ LED – Procool II – Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn – SafeSlot AURA Sync – Standard RGB header(s) – Addressable Gen 2 RGB header(s)
Cổng I / O phía sau
1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet 1 x Cổng hiển thị 1 x HDMI 4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 Kiểu A 1 x Đầu ra quang S/PDIF 2 x USB 2.0 2 x USB 3.2 Gen 2 (1 x Kiểu A+1 x USB Kiểu CTM) 1 x Nút USB BIOS Flashback 1 x module ASUS Wi-Fi 5 x Giắc cắm âm thanh mạ vàng
Cổng I/O ở trong
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 2 x Đầu cắm Dây Aura RGB 6 x kết nối SATA 6Gb / s 1 x kết nối CPU Fan 1 x Đầu cắm quạt CPU OPT 2 x kết nối Chassis Fan 2 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x Ổ cắm M.2 1 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4) 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V 1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x bảng điều khiển Hệ thống 1 x Đầu nối W_PUMP+ 1 x USB 3.2 Gen2 connector support additional 1 USB ports(20-pin, Type-C) 1 x M.2 Socket 2 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4) 1 x kết nối cảm biến nhiệt 1 x chân nối Clear CMOS 1 x CPU OV 1 x VRM_HS_FAN Header
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng 4 x cáp SATA 6Gb / s 1 x DVD hỗ trợ 1 x Đề can ROG Strix 1 x Gói dây buộc cáp 1 x Cáp nối dài cho dây RGB (80 cm) 1 x Cáp kéo dài cho đèn LED đổi màu 1 x Thiệp ROG Thank you 1 x đệm cao su 2 trong 1 1 x Wi-Fi moving antenna 1 x M.2 SSD screw package(s) 1 ROG key chain
BIOS
192 (128+64) Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
Khả năng quản lý
WOL by PME, PXE
Dạng thiết kế
Dạng thiết kế mATX 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
Ghi chú
*1. Hỗ trợ phân làn PCIe cho chức năng RAID trên CPU. *2. When PCIe 3.0 x16_2 runs at x4 mode, SATA6G_56 will be disabled. *3. M.2_2 shares bandwidth with SATA6G_2. When M.2_2 runs SATA mode, SATA6G_2 will be disabled.

Brand

Asus